Mô tả
CLP-635 | CLP-665GP | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1,461 mm (57-1/2″) (Polished finish: 1,466 mm (57-11/16″)) | 1,430 mm (56-5/16″) |
Chiều cao | 927 mm (36-1/2″) (Polished finish: 930 mm (36-5/8″)) | 932 mm (36-11/16″) | |
Độ sâu | 459 mm (18-1/16″) (Polished finish: 459 mm (18-1/16″)) | 1,147 mm (45-3/16″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 56.0 kg (123 lb, 7 oz) (Polished finish: 62.0 kg (136 lb, 11 oz)] | 103 kg (227 lb, 1 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 | 88 |
Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard: synthetic ebony and ivory keytops, escapement | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard: synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | – | – | |
Đối trọng | – | – | |
Bàn đạp | Pedal giảm âm GP | – | – |
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD | Full Dots LCD |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | 128 x 64 dots | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | English |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 | 3 |
Nữa pedal | Yes | Yes | |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | Yes | |
Music Braces | Yes | Yes | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Mẫu Key-off | Yes | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | Yes | |
VRM | Yes | Yes | |
Âm vang dây | – | – | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 36 | 36 |
Tính tương thích | – | – | |
Tone Generation | Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) | Yes (CFX Grand Voice only) |
Loại | Tiếng Vang | 6 | 6 |
Thanh | 3 | 3 | |
Master Effect | 11 | 11 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes | Yes |
Tách tiếng | Yes | Yes | |
Duo | Yes | Yes | |
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 | 7 |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 | 250 |
Số lượng track | 16 | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500KB/Song | Approx. 500KB/Song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) | SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm | SMF (Format 0) | SMF (Format 0) | |
Buồng Piano | Yes | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | 5 ‒ 500 | |
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | -12 ‒ 0 ‒ +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | 414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Loại âm giai | 7 types | 7 types | |
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | Tuning, Scale Type, etc. | |
Nhịp điệu | 20 | 20 | |
Bluetooth | – | Có (thay đổi theo quốc gia) | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.5 MB | Total maximum size approx. 1.5 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | [L/L+R] [R] | |
Pedal PHỤ | – | – | |
USB TO DEVICE | Yes | Yes | |
USB TO HOST | Yes | Yes | |
DC IN | 16V | – | |
Ampli | 30 W x 2 | (25 W + 10 W) x 2 | |
Loa | 16 cm x 2 | (16 cm + 5 cm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | Yes | |
Tiêu thụ điện | 20 W (When using PA-300C AC adaptor) | Power consumption is described on or near the name plate, which is at the bottom of the unit. | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | Yes | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | – |
Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord*/AC power adaptor*: PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | Owner’s Manual, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | |
Tạo Âm | Âm vang | – | – |
Tại sao nên mua âm thanh – nhạc cụ tại cửa hàng Việt Nhạc Center?
- Đến với cửa hàng Việt Nhạc Center, chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho bạn trải nghiệm mua hàng tốt nhất.
- Từ phòng trưng bày các sản phẩm nhạc cụ và âm thanh, cho phép bạn xem và chọn chính xác nhạc cụ mà bạn muốn, luôn đảm bảo sản phẩm chất lượng chính hãng, bảo hành chính hãng
- Hỗ trợ theo yêu cầu của khách hàng
- Giá ưu đãi tốt nhất thị trường
- Trung tâm ủy quyền bảo hành cho các hãng, bảo dưỡng uy tín
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.