Mô tả
YDP-164 | YDP-144 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1.357 mm [53-7/16″] | 1.357 mm [53-7/16″] |
Chiều cao | 849 mm [33-27/64″] | 815 mm [32-1/16″] | |
Độ sâu | 422 mm [16-5/8″] | 422 mm [16-5/8″] | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 42,0 kg (92 lbs., 10 oz) | 38,0 kg (83 lbs., 12 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 | 88 |
Loại | Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà | Bàn phím GHS với mặt trên của phím màu đen mờ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn | Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Pedal | Số pedal | 3 | 3 |
Nữa pedal | Có | Có | |
Các chức năng | Giảm âm/Đều đều/Nhẹ nhàng | Giảm âm/Đều đều/Nhẹ nhàng | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Trượt | Trượt |
Giá để bản nhạc | Có | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX | Yamaha CFX |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 | 10 |
Tạo Âm | Âm vang | Có | Có |
Loại | Tiếng Vang | 4 loại | 4 loại |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | Có | |
Âm vang | – | Có | |
Loại | Âm vang | Có | – |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 10 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 | 1 |
Số lượng track | 2 | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1 | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1 |
Thu âm | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có | Có |
Duo | Có | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Tổng kích thước tối đa xấp xỉ 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 100 KB, Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Lên đến 10 bài hát) | Tổng kích thước tối đa xấp xỉ 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 100 KB, Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Lên đến 10 bài hát) |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 2 | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 2 |
USB TO HOST | Có | Có | |
Ampli | 20W x 2 | 8W x 2 | |
Loa | 12cm x 2 | 12cm x 2 | |
Bộ nguồn | PA-300C hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị | PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) | |
Tiêu thụ điện | 13W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 3W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | Có | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Ghế | Có (Tùy chọn tùy theo địa phương) | Có (Tùy chọn tùy theo địa phương) |
Sách bài hát | 50 Kiệt tác âm nhạc cổ điển (Sách nhạc) | 50 Kiệt tác âm nhạc cổ điển (Sách nhạc) | |
Khác | Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, hướng dẫn vận hành nhanh | Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, hướng dẫn vận hành nhanh | |
Tone Generation | Damper Resonance | – | – |
Tiêu thụ điện | – | – |
Tại sao nên mua nhạc cụ tại cửa hàng Việt Nhạc Center?
- Đến với cửa hàng VietNhacCenter, chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho bạn trải nghiệm mua đàn tốt nhất.
- Từ phòng trưng bày piano điện cho phép bạn xem và chọn chính xác nhạc cụ mà bạn muốn, luôn đảm bảo sản phẩm chất lượng chính hãng, bảo hành chính hãng
- Hỗ trợ theo yêu cầu của khách hàng
- Hàng mới nguyên thùng, nguyên đai, nguyên kiện
- Giá ưu đãi tốt nhất thị trường
- Trung tâm bảo hành Yamaha ủy quyền, bảo dưỡng uy tín
112 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp. HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.