Mô tả
CLP-745 DW
Sức hấp dẫn của CLP-700 Series
Dòng đàn piano điện CLP áp dụng công nghệ tiên tiến để tái tạo trải nghiệm biểu diễn trên một cây đại dương cầm, cho phép nghệ sĩ piano bấm phím với tốc độ và độ sâu khác nhau, tạo ra sự đa dạng về âm sắc và mang lại những màn độc diễn cá tính. Với khả năng biểu đạt tương tự những cây đại dương cầm, CLP-700 series chắc chắn sẽ khiến việc chơi đàn trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Sự tiện lợi của riêng piano điện
Đàn piano điện Clavinova CLP-745 DW được trang bị nhiều tính năng tiện lợi chỉ có trên đàn piano điện. Bạn có thể sử dụng tai nghe để giữ yên tĩnh cho xung quanh, hay kết nối thiết bị Bluetooth® với đàn Clavinova để nghe nhạc từ loa của đàn. Ngoài ra, Yamaha phát triển và cung cấp ứng dụng Smart Pianist để bạn được trợ giúp thêm trong quá trình luyện tập piano của mình. Bảng điều khiển đơn giản giúp bạn dễ thay đổi cài đặt đàn piano.
Thoải mái tâm sự với cây đàn piano
TÍNH NĂNG
Vui thích khi chạm tay vào chơi đàn
CLP-745 DW trang bị bàn phím Gỗ GrandTouch-S mới nhất với phạm vi cảm ứng và phản ứng động rộng rãi ở cấp độ của một cây đại dương cầm. Tính nhất quán tuyệt vời và biểu cảm sắc thái mang đến cho nghệ sĩ piano khả năng kiểm soát tối đa khi chạm vào.
Độ nhạy cảm
Grand Expression Modeling là một công nghệ mới mang tính đột phá cho phép nghệ sĩ piano sử dụng các kỹ thuật của họ để tạo ra sự biến đổi âm sắc vô hạn chỉ dành cho đại dương cầm. Với CLP-745 DW, khả năng thay đổi cường độ và tốc độ chạm để tạo ra các âm khác nhau tạo thêm một không gian khác cho niềm vui khi thể hiện âm nhạc.
Âm thanh chất lượng
CLP-745 DW cung cấp mô hình Cộng hưởng Ảo (VRM) thực hiện mô hình thời gian thực của cộng hưởng giao cảm được tạo ra bởi hoạt động của dây và thân của nhạc cụ — nền tảng của âm thanh tuyệt vời của một cây đại dương cầm chính hãng. Ngoài ra, công nghệ thiết kế âm học mới nhất mang đến âm thanh và âm hưởng của đại dương cầm hòa nhạc sống động như thật đến ngôi nhà của bạn để bạn thưởng thức.
Đàn piano Clavinova CLP-745 DW có vô số bài nhạc cài sẵn để hỗ trợ luyện tập và nhịp điệu để thêm màu sắc cho cách chơi của bạn và cũng có thể kết nối với ứng dụng Smart Pianist. Ngoài ra, công nghệ Bluetooth® Audio giúp bạn dễ dàng phát các tệp nhạc qua đàn piano Clavinova CLP-745 DW. Đàn piano Clavinova được trang bị các tính năng nâng cao sự vui thích mà chỉ đàn piano kỹ thuật số mới có thể cung cấp.
Video giới thiệu các sản phẩm dòng CLP-700
THÔNG SỐ
CLP-745 | CLP-735 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1,461 mm (57-1/2″) [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16″)] | 1,461 mm (57-1/2″) [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16″)] |
Cao | 927 mm (36-1/2″) [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8″)] | 927 mm (36-1/2″) [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8″)] | |
Dày | 459 mm (18-1/16″) [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16″)] | 459 mm (18-1/16″) [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16″)] | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 60 kg (132 lb, 4 oz) [Lớp phủ bóng: 63 kg (138 lb, 14 oz)] | 57 kg (125 lb, 11 oz) [Lớp phủ bóng: 60 kg (132 lb, 4 oz)] |
Bàn phím | Số phím | 88 | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch-S™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | Bàn phím GrandTouch-S™: Bề mặt phím được phủ gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. | |
Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | – | – | |
Đối trọng | – | – | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD đa điểm | Màn hình LCD đa điểm |
Kích cỡ | 128 x 64 điểm | 128 x 64 điểm | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Loại | Nút điều chỉnh | Nút điều chỉnh |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Pedal giảm âm GP | – | – | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Trượt | Trượt |
Giá để bản nhạc | Có | Có | |
Music Braces | Có | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | |
Mẫu Key-off | Có | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | Có | |
VRM | Có | Có | |
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) | Có | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 38 | 38 |
Tính tương thích | – | – | |
Loại | Tiếng Vang | 6 | 6 |
Thanh | 3 | 3 | |
Master Effect | 12 | 12 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | Có | |
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7+ Người dùng | 7+ Người dùng |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có | Có |
Tách tiếng | Có | Có | |
Duo | Có | Có | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập | 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 | 250 |
Số lượng track | 16 | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 500 KB/bài hát | khoảng 500 KB/bài hát | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | SMF (Định dạng 0) | |
Buồng Piano | Có | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) |
Thu âm | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500 | 5 – 500 | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | 7 loại | 7 loại | |
Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | – | |
Nhịp điệu | 20 | 20 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB | Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo mini | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | [L/L+R] [R] | |
Pedal PHỤ | – | – | |
USB TO DEVICE | Có | Có | |
USB TO HOST | Có | Có | |
DC IN | 24 V | 16 V | |
Ampli | (50 W + 50 W) x 2 | 30 W x 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm) x 2 | 16 cm x 2 | |
Tiêu thụ điện | 40 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) | 18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | Có | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-500 | PA-300C |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực |
112 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp. HCM