Mô tả
CP88 | CP73 | ||
---|---|---|---|
Bàn phím | Số phím | 88 | 73 (E1-E7) |
Loại | Nhạc cụ keyboard NW-GH (Natural Wood Graded Hammer): mặt phím bằng ngà và gỗ mun tổng hợp | Keyboard BHS (Balanced Hammer Standard): mặt phím màu đen mờ | |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM2 | AWM2 |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 57 (Piano: 10 / E. Piano: 14 / Sub: 33) | 57 (Piano: 10 / E. Piano: 14 / Sub: 33) |
Loại | Delay | 2 loại (Tương tự, Kỹ thuật số) | 2 loại (Tương tự, Kỹ thuật số) |
Tiếng Vang | 1 loại (Hội trường) | 1 loại (Hội trường) | |
EQ Master | 3 băng tần (với MID có thể quét lướt) | 3 băng tần (với MID có thể quét lướt) | |
Biến tấu Chèn Vào | Piano: 2 hệ thống (1: Damper Resonance / 2: Compressor, Distortion, Drive, Chorus), E. Piano: 3 hệ thống (1: Drive / 2: Auto Pan, Tremolo, Ring Modulator, Touch Wah, Pedal Wah, Compressor / 3: Chorus1, Chorus2, Flanger, Phaser1, Phaser2, Phaser3), Sub: 1 hệ thống (Chorus/Flanger, Rotary Speaker, Tremolo, Distortion) | Piano: 2 hệ thống (1: Damper Resonance / 2: Compressor, Distortion, Drive, Chorus), E. Piano: 3 hệ thống (1: Drive / 2: Auto Pan, Tremolo, Ring Modulator, Touch Wah, Pedal Wah, Compressor / 3: Chorus1, Chorus2, Flanger, Phaser1, Phaser2, Phaser3), Sub: 1 hệ thống (Chorus/Flanger, Rotary Speaker, Tremolo, Distortion) | |
Các đầu nối | Line Out | ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED) | ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED) |
Tai nghe | [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) | [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) | |
Foot Controller | BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] | BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] | |
MIDI | MIDI [VÀO]/[RA] | MIDI [VÀO]/[RA] | |
USB | USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] | USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] | |
Đầu kết nối | [AC VÀO] | [AC VÀO] | |
Hiển thị | Full Dot LCD (128 x 64 dots) | Full Dot LCD (128 x 64 dots) | |
Connectors | AUX | ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) | ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) |
Kích thước | Chiều rộng | 1.298 mm (51-1/8″) | 1.086 mm (42-3/4″) |
Chiều cao | 141 mm (5-9/16″) | 144 mm (5-11/16″) | |
Chiều sâu | 364 mm (14-5/16″) | 355 mm (14″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 18,6 kg (41 lb, 0 oz) | 13,1 kg (28 lb, 14 oz) |
Additional package contents | Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1 | Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1 |
Tại sao nên mua âm thanh – nhạc cụ tại cửa hàng Việt Nhạc Center?
- Đến với cửa hàng Việt Nhạc Center, chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho bạn trải nghiệm mua hàng tốt nhất.
- Từ phòng trưng bày các sản phẩm nhạc cụ và âm thanh, cho phép bạn xem và chọn chính xác nhạc cụ mà bạn muốn, luôn đảm bảo sản phẩm chất lượng chính hãng, bảo hành chính hãng
- Hỗ trợ theo yêu cầu của khách hàng
- Giá ưu đãi tốt nhất thị trường
- Trung tâm ủy quyền bảo hành cho các hãng, bảo dưỡng uy tín
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.