Mô tả
| SV250 | SV255 | ||
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Màu nâu | Màu nâu | |
| Kích cỡ | 43925 | 43925 | |
| Cổ kèn | Gỗ thích | Gỗ thích | |
| Thân | Gỗ Vân Sam/ Gỗ Thích | Gỗ Vân Sam/ Gỗ Thích | |
| Khung | Nhựa | Nhựa | |
| Mặt phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ mun (Ebony) | |
| Chốt | Gỗ mun (Ebony) | Gỗ mun (Ebony) | |
| Đuôi đàn | Wittner Ultra | Wittner Ultra | |
| Tăng đơ tinh chỉnh | 4 (mỗi dây) | 5 (mỗi dây) | |
| Ngựa đàn | Gỗ Thích (Aubert) | Gỗ Thích (Aubert) | |
| Miếng tựa cằm (Chin Rest) | Nhựa | Nhựa | |
| Dây đàn | D’Addario Zyex | D’Addario Zyex (Dây C: D’Addario Helicore) | |
| Pickup | 2 pickup Piezo (Thân đàn và ngựa đàn) | 2 pickup Piezo (Thân đàn và ngựa đàn) | |
| Điều khiển điện tử | Pickup Blend | Pickup Blend | |
| Hộp điều khiển | Âm lượng đường tiếng ra, Âm treble, Âm bass, Âm lượng tai nghe, Công tắc Grand Lift, Âm ra cân bằng, Công tắc PAD | Âm lượng đường tiếng ra, Âm treble, Âm bass, Âm lượng tai nghe, Công tắc Grand Lift, Âm ra cân bằng, Công tắc PAD | |
| Jack đầu vào/đầu ra | Cổng Phones Out, Line Out, Balanced Out | Cổng Phones Out, Line Out, Balanced Out | |
| Bộ nguồn | Pin AA 1.5V (2 cục) hoặc AC Adapter (tùy chọn) | Pin AA 1.5V (2 cục) hoặc AC Adapter (tùy chọn) | |
| Tuổi thọ Pin | Pin Manganese | Khoảng 15-45 giờ | Khoảng 15-45 giờ |
| Pin Alkaline | Khoảng 50-120 giờ | Khoảng 50-120 giờ | |
| Trọng lượng | 500g (1 lbs. 1 oz), Hộp điều khiển: 260g (9 oz) | 500g (1 lbs. 1 oz), Hộp điều khiển: 260g (9 oz) | |
| Phụ Kiện | Hộp điều khiển, cáp kết nối, cáp bands, tai nghe, Pin AA 1.5V 2 cái | Hộp điều khiển, cáp kết nối, cáp bands, tai nghe, Pin AA 1.5V 2 cái | |













