Mô tả
CSP-170PE
Hòa mình trong âm nhạc, biểu diễn kết hợp những tính năng thông minh và thiết kế bóng bảy, tinh tế
Điểu khiển trực quan, thân thiện người dùng
Tận hưởng âm sắc tuyệt vời cùng thao tác đơn giản, trực quan từ các thiết bị thông minh với hệ điều hành iOS và Android trên ứng dụng chuyên dụng “Smart Pianist” phát triển bởi Yamaha.
Đối với những người muốn có sự tư tin biểu diễn chuyên nghiệp hơn…
Khi bạn đã sẵn sàng biểu diễn độc tấu, CSP cung cấp các bài nhạc cài đặt sẵn để bạn chơi cùng ngay lập tức hoặc các bài nhạc được bổ sung thêm khi mua từ trang Yamaha MusicSoft (https://www.yamahamusicsoft.com). Ngay cả khi bạn không tự tin vào khả năng chơi của mình, Stream Lights sẽ chỉ đường cho bạn.
Biểu diễn độc tấu, chơi cùng band, dàn nhạc orchestra, và nhiều điều hấp dẫn hơn thế nữa!
Đàn piano điện Clavinova CSP cung cấp khả năng biểu đạt âm nhạc vô song, với nhiều loại âm thanh nhạc cụ khác nhau cùng thiết kế đàn đơn giản, thanh lịch. Bạn cũng có thể thưởng thức các buổi hòa tấu với các ban nhạc rock hoặc jazz, và thậm chí cả dàn nhạc bossa nova, chỉ đơn giản bằng cách chỉ định điệu đệm Styles.
Bạn cũng muốn hát? CSP được trang bị đầu vào micro kết hợp hài hòa với bạn khi bạn hát!
CSP-170 | CSP-150 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1,412 mm (55-85″) (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16″)) | 1,412 mm (55-85″) (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16″)) |
Cao | 1,040 mm (40-15/16″) (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16″)) | 1,040 mm (40-15/16″) (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16″)) | |
Dày | 465 mm (18-5/16″) (Polished finish: 466 mm (18-6/16″)) | 465 mm (18-5/16″) (Polished finish: 466 mm (18-6/16″)) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 67.0 kg (147 lb, 12 oz) (Polished finish: 69.0 kg (152 lb, 2 oz)) | 58.0 kg (127 lb, 14 oz) (Polished finish: 61.0 kg (134 lb, 8 oz)) |
Bàn phím | Số phím | 88 | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | – | – | |
Đối trọng | No | No | |
Pedal | Số pedal | 3 | 3 |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Style Start/Stop, Volume, etc. | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Style Start/Stop, Volume, etc. | |
Hiển thị | Loại | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device |
Kích cỡ | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device | |
Màn hình cảm ứng | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device | |
Màu sắc | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes* | Yes* | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes* | Yes* | |
Ngôn ngữ | 26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.) | 26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.) | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | English |
Pedal | Nữa pedal | Yes | Yes |
Pedal giảm âm GP | – | – | |
Hiển thị | LCD Brightness | – | – |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | Yes | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Yes (Yamaha CFX Voice only) | Yes (Yamaha CFX Voice only) | |
Mẫu Key-off | Yes | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | Yes | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Yes | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 692 Voices + 29 Drum/SFX Kits | 692 Voices + 29 Drum/SFX Kits |
Giọng Đặc trưng | 14 VRM Voices, 113 Super Articulation Voices, 27 Natural! Voices, 27 Sweet! Voices, 63 Cool! Voices, 69 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | 14 VRM Voices, 113 Super Articulation Voices, 27 Natural! Voices, 27 Sweet! Voices, 63 Cool! Voices, 69 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tính tương thích | (For song playback) XG, GS , GM, GM2 | (For song playback) XG, GS , GM, GM2 | |
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset | 58 Preset |
Thanh | – | – | |
Bộ nén Master | – | – | |
EQ Master | 5 Preset + User | 5 Preset + User | |
EQ Part | – | – | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | – | – | |
Hòa Âm Giọng | Yes (44 Preset)* | Yes (44 Preset)* | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes | Yes |
Tách tiếng | Yes | Yes | |
Phân loại | Biến tấu thay đổi | – | – |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 470 | 470 |
Tiết tấu đặc trưng | 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower | Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | – | – |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | – | – | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | – | – | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 403 | 403 |
Thu âm | Số lượng track | 16 | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device | |
Chức năng thu âm | Yes | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | SMF (Format 0) | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Correct Key, Any Key, Your Tempo* | Correct Key, Any Key, Your Tempo* |
Đèn hướng dẫn | Stream Lights (4 steps) | Stream Lights (4 steps) | |
Buồng Piano | Yes | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | Supported format by the Smart Device | Supported format by the Smart Device |
Thu âm | WAV/AAC | WAV/AAC | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | Yes | |
Hủy giọng | Melody Suppressor | Melody Suppressor | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | 9 | |
Trình ghi / phát âm thanh | Thời gian ghi (tối đa) | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device |
Audio to Score | Yes | Yes | |
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory | Yes | Yes | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device |
Đĩa ngoài | Depending on the Smart Device | Depending on the Smart Device | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | Standard stereo phone jack (x 2) |
Micro | Input Volume, Mic/Line In | Input Volume, Mic/Line In | |
MIDI | IN/OUT/THRU | IN/OUT/THRU | |
AUX IN | Stereo mini | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L/L+R, R | L/L+R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | Yes | |
RGB OUT | – | – | |
USB TO DEVICE | USB TO DEVICE, iPad | USB TO DEVICE, iPad | |
USB TO HOST | Yes | Yes | |
Ampli | (45 W + 45 W) × 2 | 30 W × 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm) ×2 | 16 cm ×2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | Yes | |
Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |
Tại sao nên mua nhạc cụ tại cửa hàng Việt Nhạc Center?
- Đến với cửa hàng Việt Nhạc Center, chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho bạn trải nghiệm mua đàn tốt nhất.
- Từ phòng trưng bày nhạc cụ cho phép bạn xem và chọn chính xác nhạc cụ mà bạn muốn, luôn đảm bảo sản phẩm chất lượng chính hãng, bảo hành chính hãng
- Hỗ trợ theo yêu cầu của khách hàng
- Giá ưu đãi tốt nhất thị trường
- Trung tâm Yamaha ủy quyền bảo hành, bảo dưỡng uy tín