Mixer Yamaha MG20XU

Mixer Yamaha MG20XU trang bị 20 channels, có USB interface và effects. Phù hợp sử dụng nghe nhạc, thu âm. Tối đa 16 Mic / 20 Line Input (12 mono + 4 stereo) / 4 GROUP Bus + 1 Stereo Bus / 4 AUX (bao gồm FX)

  • 20-Channel Mixing Console
  • Tối đa 16 Mic / 20 Line Input (12 mono + 4 stereo)
  • 4 GROUP Buses + 1 Stereo Bus
  • 4 AUX (bao gồm FX)
  • “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
  • 1-Knob compressors
  • Những hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
  • 24-bit/192kHz 2in/2out USB audio
  • Kết nối với iPad (version 2 trở đi) thông qua the Apple iPad Camera Connection Kit / Lightning to USB Camera Adapter
  • Bao gồm Cubase AI DAW software phiên bản download
  • PAD switch trên mỗi mono input
  • cấp nguồn phantom +48V
  • XLR balanced output
  • Sử dụng được với nhiều nguồn điện
  • Bao gồm bộ rack mount
  • Khung kim loại
  • Kích thước(W×H×D): 444 mm x 130 mm x 500 mm (17.5″ x 5.1″ x 19.7″)
  • Trọng lượng: 7.1kg (15.7 lbs.)

Giá gốc là: 22.500.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.400.000 ₫.

Hàng chính hãng

Bảo hành linh kiện chính hãng

Kỹ thuật viên chính hãng

Bảo trì tận nhà

Giao tận nhà

Dịch vụ giao hàng nhanh 24/7

Thanh toán thẻ

Hỗ trợ thanh toán Visa - Master Card

Mô tả

Mixer Yamaha MG20XU

MG20XU

Mixer Yamaha MG20XU

 

MG20XU

MG16XU

Mixing capability On-board processors SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off)
I/O Phantom power +48 V +48 V
Digital I/O USB Audio Class 2.0 compliant Sampling Frequency: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit USB Audio Class 2.0 compliant, Sampling Frequency: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit
Input Channels Mono[MIC/LINE] 12 8
Mono/Stereo[MIC/LINE] 4 2
Stereo[LINE] 2
Output Channels STEREO OUT 2 2
MONITOR OUT 1 1
PHONES 1 1
AUX SEND 4 4
GROUP OUT 4 4
Bus Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 (incl. FX) Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 (incl. FX)
Input Channel Function PAD 26 dB (Mono) 26 dB (Mono)
HPF 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only)
COMP 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec
EQ HIGH Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving
EQ MID Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2.5 kHz peaking
EQ LOW Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving
PEAK LED LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping
Level Meter 2×12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2×12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB]
Total harmonic distortion 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min
Frequency response +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min
Mức nhiễu & Ồn Nhiễu đầu vào tương đương -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max)
Nhiễu đầu ra thặng dư -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min)
Crosstalk -78 dB -78 dB
Nguồn điện yêu cầu AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ 36 W 30 W
Kích thước W 444 mm (17.5″) 444 mm (17.5″)
H 130 mm (5.1″) 130 mm (5.1″)
D 500mm (19.7″) 500 mm (19.7″)
Trọng lượng 7.1kg (15.7 lbs.) 6.8 kg (15.0 lbs.)
Phụ kiện Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Cubase AI Download Information, Rack-mount kit, Optional Accessory: Foot Switch FC5 Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Cubase AI Download Information, Rack-mount kit, Optional Accessory: Foot Switch FC5
Khác Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C

VIỆT NHẠC Center

112 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp. HCM