Kích thước piano là một trong những yếu tố quan trọng nhất (chỉ sau chất lượng âm thanh) khi bạn quyết định mua đàn. Kích thước không chỉ quyết định đến âm lượng và chất lượng âm thanh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bố trí nội thất và phong thủy trong ngôi nhà của bạn.
Bài viết này cung cấp bảng tổng hợp chi tiết về kích thước piano cho 3 loại phổ biến: Upright, Grand và Digital, giúp bạn trở thành người tiêu dùng thông thái, chọn được cây đàn hoàn hảo cho ngôi nhà của mình.

Phần 1: Kích Thước Đàn Piano Đứng (Upright Piano)
Piano đứng (hay kích thước đàn piano upright) là loại đàn phổ biến nhất trong các gia đình vì tính nhỏ gọn và giá cả phải chăng. Kích thước của đàn Upright chủ yếu được phân loại bằng chiều cao piano.
Chiều cao của đàn Upright tỷ lệ thuận với độ dài của dây đàn và kích thước bảng cộng hưởng (soundboard). Điều này có nghĩa là, đàn càng cao thì âm thanh càng lớn, cộng hưởng càng tốt và dải âm trầm càng sâu.

1.1. Phân Loại Theo Chiều Cao (Yếu tố quyết định âm thanh)
| Tên Loại | Chiều Cao (H) | Đặc Điểm & Mục đích sử dụng |
| Spinet | Dưới 100cm | Loại nhỏ nhất và mỏng nhất. Âm thanh và bàn phím nhẹ, thường dùng cho căn hộ hoặc không gian cực nhỏ. Hiện nay ít được sản xuất. |
| Console | 102cm – 110cm | Loại phổ biến nhất và được ưa chuộng. Đạt sự cân bằng tuyệt vời giữa kích thước nhỏ gọn và chất lượng âm thanh tốt. |
| Studio | 114cm – 122cm | Lớn hơn Console, cho âm thanh lớn hơn và phong phú hơn. Được ưa chuộng trong các trường học, nhà thờ và studio nhờ độ bền cao. |
| Full/Professional Upright | 127cm – 152cm | Chiều cao tối đa, có bảng cộng hưởng lớn nhất. Mang lại âm thanh cộng hưởng cực lớn và dải âm rộng, gần nhất với Grand Piano. |
1.2. Kích Thước Chi Tiết và Trọng Lượng
- Chiều Cao Piano (H): Phạm vi từ 90cm đến 152cm (Đơn vị chính để phân loại).
- Chiều Rộng (W): Thường cố định 147cm – 152cm. Chiều rộng được giữ gần như đồng nhất vì tất cả đàn piano đều có 88 phím tiêu chuẩn.
- Chiều Sâu (D): Khoảng 58cm – 66cm.
- Trọng Lượng Piano: Trọng lượng piano upright trung bình dao động từ 200kg đến 300kg.
Phần 2: Kích Thước Đàn Grand Piano (Đàn Lớn)
Grand Piano là biểu tượng của sự sang trọng và là đỉnh cao về chất lượng âm thanh. Đối với loại đàn này, kích thước đàn piano grand được quyết định bởi chiều dài đàn piano (tính từ mặt trước bàn phím đến cuối đuôi đàn). Chiều dài càng lớn, độ dài dây đàn và bảng cộng hưởng càng dài, âm thanh càng vang và phong phú.
2.1. Phân Loại Theo Chiều Dài (Yếu tố quan trọng nhất)
| Tên Loại | Chiều Dài (L) | Đặc Điểm & Mục đích sử dụng |
| Petit Grand | 135cm – 150cm | Loại nhỏ gọn nhất của Grand. Thích hợp cho những không gian muốn sở hữu Grand nhưng bị giới hạn về diện tích. |
| Baby Grand | 151cm – 170cm | Loại Grand phổ biến nhất cho gia đình. Cân bằng giữa âm thanh chất lượng và khả năng bố trí nội thất. |
| Medium/Living Room Grand | 175cm – 185cm | Cung cấp âm thanh phong phú và ngân vang hơn Baby Grand, lý tưởng cho phòng khách lớn. |
| Semi-Concert Grand | 188cm – 225cm | Đàn biểu diễn chuyên nghiệp, dùng trong phòng hòa nhạc nhỏ, studio thu âm hoặc biệt thự rộng. |
| Concert Grand | Trên 274cm | Kích thước tối đa (lên đến 300cm), dành riêng cho các buổi hòa nhạc lớn và các nghệ sĩ hàng đầu thế giới. |
2.2. Kích Thước Chi Tiết và Trọng Lượng
- Chiều Dài (L): Phạm vi rộng, từ 135cm đến hơn 275cm (Đơn vị chính để phân loại).
- Chiều Rộng (W): Thường dao động khoảng 150cm – 158cm.
- Trọng Lượng Piano Grand: Rất nặng, trung bình từ 250kg (Baby Grand) đến 500kg (Concert Grand). Việc di chuyển đòi hỏi kỹ thuật và đội ngũ chuyên nghiệp.
Phần 3: Kích Thước Đàn Piano Điện (Digital Piano)
Đàn piano điện (Digital Piano) là lựa chọn tối ưu cho những ai cần sự tiện lợi và gọn nhẹ. Kích thước đàn piano điện được thiết kế để tiết kiệm không gian và dễ dàng di chuyển.
3.1. Phân Loại Theo Mục Đích Sử Dụng
- Portable Digital Piano (Piano xách tay): Rất gọn nhẹ, chỉ bao gồm bàn phím. Thích hợp cho việc di chuyển, biểu diễn hoặc không gian học tập tạm thời.
- Console Digital Piano (Piano nội thất): Thiết kế mô phỏng đàn Upright, có chân và hệ thống pedal cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người muốn cảm giác chơi đàn truyền thống nhưng cần kích thước piano nhỏ gọn.
3.2. Kích Thước Chi Tiết
- Chiều Rộng (W): Gần như cố định 130cm – 150cm (do vẫn giữ 88 phím).
- Chiều Sâu (D): Rất mỏng, khoảng 35cm – 45cm (so với 60-66cm của Upright).
- Chiều Cao (H): Khoảng 80cm – 90cm (chỉ tính phần bàn phím và khung đứng).
- Trọng Lượng: Rất nhẹ, chỉ từ 30kg – 70kg.
Phần 4: Hướng Dẫn Chọn Kích Thước Phù Hợp với Không Gian
Việc chọn kích thước piano không chỉ là xem đàn có đặt vừa chỗ trống hay không, mà còn phải tối ưu hóa âm thanh và sự thoải mái khi chơi.
4.1. Quy Tắc “Dư Không Gian”
- Khoảng cách ngồi: Cần thêm ít nhất 50cm khoảng trống ở phía trước đàn để ghế ngồi và người chơi có thể thoải mái thao tác.
- Khoảng cách cộng hưởng: Nên có khoảng 10-15cm khoảng trống giữa mặt sau đàn Upright và tường để âm thanh có không gian cộng hưởng tốt nhất.
- Tránh ánh nắng và nhiệt độ: Không đặt đàn ở nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt, bất kể là đàn cơ hay đàn điện.
4.2. Kích Thước Piano Theo Diện Tích Phòng

| Diện Tích Phòng | Lựa Chọn Kích Thước Piano Lý Tưởng |
| Phòng dưới 15m² | Piano Console (Upright) hoặc Console Digital Piano. |
| Phòng 15m² – 25m² | Piano Studio (Upright) hoặc Grand Piano loại Petit/Baby Grand. |
| Phòng lớn hơn 30m² | Grand Piano cỡ Medium trở lên. |








