Kích thước đàn piano cơ Yamaha là yếu tố cốt lõi, không chỉ quyết định vị trí đặt đàn trong nhà bạn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ lớn của âm thanh. Với tư cách là thương hiệu hàng đầu thế giới, Yamaha đã thiết lập các quy chuẩn kích thước rất rõ ràng cho cả hai dòng đàn phổ biến: Upright (dạng đứng) và Grand (dạng nằm).
Bài viết này sẽ đi sâu vào kích thước đàn piano cơ Yamaha tiêu chuẩn, phân tích chi tiết chiều cao piano yamaha, chiều rộng, và chiều sâu của các dòng đàn phổ biến nhất, giúp bạn có căn cứ vững chắc để lựa chọn cây đàn hoàn hảo, phù hợp với không gian và nhu cầu âm nhạc của mình.

1. Nguyên Tắc Quyết Định Kích Thước Đàn Piano Cơ
Kích thước của đàn piano cơ không chỉ là thông số kỹ thuật mà còn là thông số âm học. Kích thước lớn hơn thường đồng nghĩa với âm thanh chất lượng hơn.
1.1. Chiều Cao (Height – H): Yếu tố cốt lõi của đàn Upright
Đối với dòng đàn Upright (piano đứng), chiều cao (H) là yếu tố quan trọng nhất:
- Tác động đến âm thanh: Chiều cao thùng đàn quyết định chiều dài tối đa của dây đàn và kích thước của bảng cộng hưởng (soundboard). Dây đàn dài hơn và bảng cộng hưởng lớn hơn sẽ tạo ra âm thanh cộng hưởng mạnh mẽ hơn.
- Dải âm trầm: Chiều cao càng lớn (ví dụ như Yamaha U3 cao 131cm), dải âm trầm càng sâu, đầy đặn và phong phú, mang lại cảm giác chơi đàn chuyên nghiệp hơn.

1.2. Chiều Dài (Length – L): Yếu tố cốt lõi của đàn Grand
Đối với dòng đàn Grand (piano nằm), chiều dài (L) là yếu tố quyết định chất lượng:
- Tác động đến âm thanh: Chiều dài được tính từ phím đàn đến đuôi đàn khi mở nắp. Nó quyết định độ lớn của bảng cộng hưởng và đặc biệt là độ dài của dây bass, từ đó ảnh hưởng đến âm sắc tổng thể và độ ngân.
- Bộ máy cơ (Action): Chiều dài lớn cho phép bộ máy cơ hoạt động phức tạp và tinh vi hơn, mang lại độ nhạy và tốc độ lặp phím (repetition speed) cao hơn, cực kỳ quan trọng đối với các nghệ sĩ chuyên nghiệp.
1.3. Chiều Rộng và Chiều Sâu (Width & Depth – W & D)
- Chiều Rộng (W): Kích thước này gần như cố định cho mọi cây đàn 88 phím tiêu chuẩn trên thị trường, dao động trong khoảng 148 cm – 155 cm.
- Chiều Sâu (D):
- Đối với đàn Upright: Là độ dày của đàn (từ trước ra sau).
- Đối với đàn Grand: Thường được gọi là chiều rộng từ trước ra sau của thân đàn (đã tính chiều dài L).
-
2. Kích Thước Đàn Piano Yamaha Upright (Dạng Đứng)
Piano Upright Yamaha kích thước thường được phân loại theo chiều cao, cho thấy rõ sự khác biệt về chất lượng âm thanh và sự phù hợp với không gian.
2.1. Phân Loại Chiều Cao (Chiều Cao Piano Yamaha)
| Phân Loại | Chiều Cao (H) | Đặc Điểm & Mục Đích Sử Dụng | Ví dụ Model Tiêu Biểu |
| Compact/Console | H < 115cm | Kích thước nhỏ nhất, phù hợp cho không gian hạn chế và người mới bắt đầu. | Yamaha JU109, B1 (H=109cm) |
| Studio/Professional | H từ 115cm – 125cm | Dòng đàn cân bằng, phổ biến nhất cho gia đình và studio dạy học. Chất lượng âm thanh tốt. | Yamaha U1 (H=121cm), YUS1 |
| Professional/Full-Size | H > 125cm | Âm thanh đầy đặn, phong phú, mang lại hiệu suất biểu diễn gần với đàn Grand. | Yamaha U3 (H=131cm) |
2.2. Kích Thước Chi Tiết Các Model Upright Tiêu Biểu
Bảng dưới đây liệt kê kích thước đàn U1 và U3, hai mẫu đàn Upright nổi tiếng nhất của Yamaha:
| Model Upright | Chiều Cao (H) | Chiều Rộng (W) | Chiều Sâu (D) | Trọng Lượng (Kg) |
| Yamaha B1 | 109 cm | 149 cm | 54 cm | ~193 kg |
| Yamaha U1 | 121 cm | 153 cm | 62 cm | ~228 kg |
| Yamaha U3 | 131 cm | 153 cm | 65 cm | ~246 kg |
3. Kích Thước Đàn Piano Yamaha Grand (Dạng Nằm)
Kích thước của dòng piano grand yamaha chủ yếu dựa trên chiều dài, phản ánh mức độ đẳng cấp và không gian cần thiết để đặt đàn.

3.1. Phân Loại Chiều Dài
| Phân Loại | Chiều Dài (L) | Đặc Điểm & Mục Đích Sử Dụng | Ví dụ Model Tiêu Biểu |
| Baby Grand | L < 170cm | Kích thước nhỏ gọn nhất trong dòng Grand, phù hợp với phòng khách gia đình vừa. | Yamaha GB1K (L=151cm) |
| Medium/Parlor Grand | L từ 170cm – 200cm | Cân bằng lý tưởng giữa hiệu suất âm thanh chuyên nghiệp và yêu cầu không gian. | Yamaha C3X (L=186cm) |
| Concert Grand | L > 220cm | Dành riêng cho phòng hòa nhạc lớn hoặc studio thu âm cao cấp. Đạt hiệu suất âm thanh tối đa. | Yamaha CFX (L=275cm) |
3.2. Kích Thước Chi Tiết Các Model Grand Tiêu Biểu
Bảng dưới đây liệt kê kích thước đàn C3 và các dòng Grand phổ biến khác:
| Model Grand | Chiều Dài (L) | Chiều Rộng (W) | Chiều Cao (H – Đóng nắp) | Trọng Lượng (Kg) |
| Yamaha GB1K (Baby Grand) | 151 cm | 146 cm | 99 cm | ~261 kg |
| Yamaha C3X (Medium Grand) | 186 cm | 149 cm | 102 cm | ~333 kg |
| Yamaha CFX (Concert Grand) | 275 cm | 160 cm | 103 cm | ~499 kg |
4. Lời Khuyên Bố Trí Không Gian Theo Kích Thước
Nắm rõ kích thước piano yamaha giúp bạn tối ưu hóa vị trí đặt đàn, đảm bảo cả về thẩm mỹ nội thất lẫn chất lượng âm thanh:
4.1. Đối với Piano Upright (Dạng Đứng)
- Khoảng trống: Đàn Upright nên đặt sát tường để tiết kiệm không gian. Tốt nhất là tường bên trong nhà, tránh tường ngoài hoặc cửa sổ để hạn chế ẩm mốc và thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Quy tắc 30cm: Để đảm bảo âm thanh lan tỏa tốt, nên có khoảng cách tối thiểu 5-10cm giữa mặt sau đàn và tường. Ngoài ra, cần khoảng 30cm từ cạnh đàn đến đồ nội thất gần nhất.
4.2. Đối với Piano Grand (Dạng Nằm)
- Yêu cầu không gian: Đàn Grand yêu cầu không gian mở rộng gấp 1.5 lần chiều dài đàn để đảm bảo âm thanh cộng hưởng tốt nhất, đặc biệt là khi nắp đàn được mở.
- Vị trí: Đặt đàn ở trung tâm phòng khách lớn hoặc phòng nhạc. Việc đặt đàn chéo góc 45 độ so với tường hoặc gần giữa phòng sẽ giúp âm thanh phân tán đồng đều và đẹp mắt nhất.








