Mô tả
Digital Mixer Yamaha TF3
Mixer kỹ thuật số Yamaha TF3
Tương tự như Yamaha TF-1 , bộ trộn âm kỹ thuật số của Yamaha luôn luôn được thiết kế với những ý kiến đóng góp từ những kỹ sư hàng đầu thế giới để đảm bảo đạt được một cơ chế vận hành hiệu quả nhất. Những giao diện Selected Channel và Centralogic là bằng chứng cho sự thành công của cách tiếp cận đó. Những mixer dòng TF kết hợp những đóng góp đó và công nghệ màn hình cảm ứng để đưa ra một trải nghiệm cải tiến trong việc vận hành mixer. Cơ chế vận hành và thiết lập nhịp nhàng, những preset và scene thiết thực, thiết kế tao nhã, và những ứng dụng software đã hoà hợp với nhau trong toàn bộ hệ thống. Những yếu tố này tạo nên cơ chế vận hành TouchFlow, một khái niệm mới trong giao diện mixer cho hàng loạt người sử dụng và nhiều ứng dụng khác nhau.
- Chắc chăn, linh động và có thể gắn vào rack, Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamha TF3 mang đến khả năng ấn tượng và linh hoạt cho những hệ thống nhỏ.
- Thiết kế của Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamaha TF3 giúp cho người sử dụng quan sát dễ hơn và linh hoạt hơn khi vận hành.
- Tính năng TouchFlow của Bộ trộn âm kỹ thuật số TF3 đáp ứng hầu hết những yêu cầu về âm thanh với tốc độ xử lý nhanh hơn và tự do hơn cho ra âm thanh ở một đẳng cấp cao hơn. Giao diện TouchFlow được tối ưu hóa cho việc điều khiển với màn hình cảm ứng, các kỹ sư âm thanh giàu kinh nghiệm cũng như những người mới đến với lĩnh vực âm thanh sẽ cảm thấy thật dễ dàng hơn bao giờ hết khi vận hành.
- 1-knob COMP và EQ: Một núm để đến 1 chất âm lý tưởng.
- Tính năng GainFinder hỗ trợ cài đặt Gain chính xác hơn.
- QuickPro Presets cung cấp truy cập nhanh đến các thiết lập âm thanh chuyên nghiệp
- 2 bộ nhớ SCENE cho phép bạn thiết lập và gọi lại bất cứ khi nào cần thiết.
- Mạch tiền khuyếch đại D-Pre cung cấp âm thanh mượt mà.
- Hiệu ứng Onboard bassed trên bộ xử lý SPX
- Ứng dụng TF StageMix cho iPad giúp điều khiển không dây bàn trộn TF
- Ứng dụng TF MonitorMix iOS cho phép kiểm âm cá nhân không dây
Thông tin sản phẩm Mixer Yamaha TF3
Số lượng lớn input và hệ thống điều khiển thực tiễn trong một mixer thu gọn, có thể sử dụng cho hàng loạt ứng dụng âm thanh khác nhau
- 25 fader trang bị motor (24 channel + 1 master)
- 48 channel input (40 mono + 2 stereo + 2 return)
- 20 Aux (8 mono + 6 stereo) + Stereo + Sub bus
- 8 group DCA
- 24 jack combo XLR/TRS analog mic/line input + 2 jack RCA cho những stereo input
- 16 output analog XLR
- 34 x 34 channel digital record/playback qua cổng USB 2.0 + 2 x 2 với bộ nhớ USB
- 8 Effect và 10 GEQ
- 1 khe cắm mở rộng cho card âm thanh NY64-D
Thông số kĩ thuật Yamaha TF3
TF5 | TF3 | TF1 | ||
---|---|---|---|---|
Ngoại tuyến | ||||
Fader Configuration | 32 + 1 (Master) | 24 + 1 (Master) | 16 + 1 (Master) | |
Outline | ||||
Mixing Capacity | Input Channels | 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) | 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) | 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return) |
Aux Buses | 20 (8 mono + 6 stereo) | 20 (8 mono + 6 stereo) | 20 (8 mono + 6 stereo) | |
Stereo Buses | 1 | 1 | 1 | |
Sub Buses | 1 | 1 | 1 | |
Input channel functions | 8 DCA Groups | 8 DCA Groups | 8 DCA Groups | |
I/O | Inputs | 32 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) | 24 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) | 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) |
Outputs | 16 (XLR) | 16 (XLR) | 16 (XLR) | |
1 | 1 | 1 | ||
On-board processors | DSP | 8 Effects + 10 GEQ | 8 Effects + 10 GEQ | 8 Effects + 10 GEQ |
General specifications | ||||
Sampling frequency rate | Internal | 48 kHz | 48 kHz | 48 kHz |
Signal delay | Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz | Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz | Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz | |
General specifications | 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders | 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders | 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders | |
Total harmonic distortion | Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave kHz) | Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave kHz) | Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave ]kHz) | |
Frequency response | +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT | +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT | +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT | |
Dynamic range | 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. | 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. | 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. | |
Hum & noise level | Equivalent input noise | –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) | –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) | –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) |
Residual output noise | –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) | –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) | –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) | |
Crosstalk | –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. | –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. | –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. | |
Power requirements | 100–240 V 50/60 Hz | 100–240 V 50/60 Hz | 100–240 V 50/60 Hz | |
Dimensions | W | 866 mm (34.1in) | 716 mm (28.2in) | 510 mm (20.1in) |
H | 225 mm (8.9in) | 225 mm (8.9in) | 225 mm (8.9in) | |
D | 599 mm (23.6in) | 599 mm (23.6in) | 599 mm (23.6in) | |
Net weight | 20.0 kg (44.1lb) | 17.0 kg (37.5lb) | 13.5 kg (29.8lb) | |
Accessories | Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live | Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live | Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live | |
Options | Expansion Card, Foot Switch (FC5) | Expansion Card, Foot Switch (FC5) | Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5) | |
Others | Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C | Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C | Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C |
Tại sao nên mua nhạc cụ tại cửa hàng Việt Nhạc Center?
- Đến với cửa hàng Việt Nhạc Center, chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho bạn trải nghiệm mua đàn tốt nhất.
- Từ phòng trưng bày ghi-ta cho phép bạn xem và chọn chính xác nhạc cụ mà bạn muốn, luôn đảm bảo sản phẩm chất lượng chính hãng, bảo hành chính hãng
- Hỗ trợ theo yêu cầu của khách hàng
- Giá ưu đãi tốt nhất thị trường
- Trung tâm Yamaha ủy quyền bảo hành, bảo dưỡng uy tín
112 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp. HCM