Thuật ngữ “đàn điện” (Electric Musical Instrument) không chỉ đơn thuần là Guitar điện hay Piano điện, mà là một cánh cửa rộng mở dẫn vào thế giới của nhạc cụ điện tử và công nghệ âm thanh tiên tiến. Kể từ giữa thế kỷ 20, các loại đàn điện đã cách mạng hóa cách chúng ta tạo ra, ghi âm và thưởng thức âm nhạc.

Có một sự khác biệt cốt lõi: đàn điện bao gồm cả nhạc cụ chỉ khuếch đại âm thanh truyền thống (như guitar điện) và nhạc cụ tạo ra âm thanh hoàn toàn bằng mạch điện tử (Synthesizer).
Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa, phân loại và các công nghệ âm thanh cốt lõi (Synthesis, Sampling, MIDI) giúp các loại đàn điện định hình nên nền âm nhạc hiện đại, từ phòng thu chuyên nghiệp đến sân khấu biểu diễn lớn.
1. Đàn Điện Là Gì? Định Nghĩa và Phạm Vi
1.1. Khái niệm và phân loại
Đàn điện là bất kỳ nhạc cụ nào cần nguồn điện để hoạt động, nhằm tạo ra, khuếch đại, hoặc biến đổi âm thanh.
Phân loại theo nguyên lý hoạt động:
- Loại 1 (Electro-Acoustic): Nhạc cụ truyền thống sử dụng bộ phận điện tử để khuếch đại hoặc biến đổi âm thanh cơ học.
- Ví dụ: Guitar điện, Bass điện, Violin điện, hay các loại đàn Acoustic có gắn Pickup.
-
- Loại 2 (Pure Electronic): Nhạc cụ tạo ra âm thanh hoàn toàn bằng mạch điện tử hoặc kỹ thuật số, không phụ thuộc vào cơ chế tạo âm cơ học.
- Ví dụ: Synthesizer, Electric Piano, Drum Machine.
-
1.2. Lịch sử ngắn gọn
Khái niệm đàn điện xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 với các nhạc cụ điện cơ như Telharmonium. Tuy nhiên, phải đến thập niên 60s, với sự ra đời của Synthesizer thương mại (như Moog), nhạc cụ điện tử mới thực sự bùng nổ. Thập niên 80s chứng kiến sự ra đời của chuẩn MIDI và các cây đàn kỹ thuật số tiên tiến như Yamaha DX7, củng cố vị thế của đàn điện trong mọi thể loại âm nhạc.
2. Các Loại Đàn Điện/Nhạc Cụ Điện Tử Phổ Biến
Các loại đàn điện có sự đa dạng lớn về hình thức và chức năng sử dụng.
2.1. Đàn Phím Điện Tử (Keyboard Instruments)
- Piano Điện (Digital Piano): Mục đích chính là mô phỏng âm thanh và cảm giác phím nặng (Hammer Action) của đàn piano cơ. Thường dùng trong học tập và biểu diễn bán chuyên.
- Synthesizer (Synth): Sử dụng các phương pháp Tổng hợp (Synthesis) để tạo ra vô số âm thanh độc đáo, từ tiếng Bass điện tử, Lead Solo, Pad nền… Là công cụ cốt lõi của EDM, Pop, và nhạc phim.
- Workstation/Arranger Keyboard: Loại đàn đa năng, tích hợp cả Synthesizer, kho dữ liệu âm thanh lớn (Sampling), sequencer (bộ sắp xếp trình tự) và khả năng thu âm.
2.2. Nhạc Cụ Dây Điện Tử
- Guitar Điện (Electric Guitar) và Bass Điện (Electric Bass): Sử dụng Pickups từ tính để thu rung động dây và chuyển thành tín hiệu điện (Loại 1 – Electro-Acoustic).
- Violin/Cello Điện: Thường có thiết kế thân đặc (Solid Body) để loại bỏ tiếng ồn cơ học và giảm thiểu hiện tượng phản hồi âm (feedback) khi được khuếch đại lớn.
2.3. Nhạc Cụ Điện Tử Khác
- Drum Machine/Trống Điện: Tạo ra âm thanh trống/gõ thông qua Sampling (lấy mẫu âm thanh trống thật) hoặc Synthesis.
- Controller MIDI: Thiết bị không tự tạo ra âm thanh mà chỉ đóng vai trò là giao diện điều khiển. Nó truyền lệnh kỹ thuật số (MIDI) đến máy tính (DAW) hoặc mô-đun âm thanh bên ngoài.
3. Công Nghệ Cốt Lõi: Làm Thế Nào Đàn Điện Tạo Ra Âm Thanh?
Sự khác biệt về “chất giọng” của các loại nhạc cụ điện tử nằm ở nguyên lý tạo âm của chúng.
3.1. Tổng hợp Âm thanh (Synthesis)
Synthesis là việc tạo ra âm thanh từ đầu bằng cách sử dụng các dao động điện tử.
- Synthesis Trừ (Subtractive): Phương pháp cổ điển (phổ biến ở Analog Synth). Bắt đầu với sóng âm cơ bản giàu âm bội (như sóng răng cưa, sóng vuông) và sau đó lọc bớt (filter) các tần số không mong muốn để tạo ra âm sắc cuối cùng.
- Synthesis FM (Frequency Modulation): Thay đổi tần số của một sóng bằng một sóng khác, tạo ra âm thanh kim loại, chuông, và Bass điện tử đặc trưng (nổi tiếng với Yamaha DX7).
3.2. Lấy Mẫu (Sampling)
Sampling là kỹ thuật ghi âm (sample) âm thanh thực của nhạc cụ cơ (piano, kèn, dàn nhạc) ở nhiều cao độ và cường độ khác nhau, sau đó lưu trữ và phát lại khi người chơi nhấn phím. Đây là công nghệ nền tảng cho Digital Piano và các thư viện âm thanh (Sound Library) trong phòng thu.
3.3. Mô hình hóa (Modeling)
Modeling sử dụng thuật toán phức tạp để mô phỏng vật lý sự rung động của dây đàn, màng trống, hoặc các bộ phận cơ học. Phương pháp này thường thấy trong các Amp Guitar mô hình (Modeling Amp) hoặc phần mềm giả lập nhạc cụ, cho phép tái tạo âm thanh của các thiết bị đắt tiền với độ chân thực cao.
4. Giao Tiếp Điện Tử: Chuẩn Giao Tiếp MIDI
MIDI (Musical Instrument Digital Interface) là ngôn ngữ chung của các thiết bị đàn điện kể từ năm 1983.
4.1. MIDI là gì?
MIDI không phải là âm thanh mà là một giao thức truyền tải dữ liệu kỹ thuật số. Dữ liệu MIDI mô tả:
- Phím nào được nhấn (Note On/Off).
- Độ mạnh (Velocity) người chơi nhấn phím.
- Thay đổi âm sắc (Control Change), v.v.
4.2. Ứng dụng của MIDI
- Sản xuất âm nhạc: Kết nối Controller MIDI với máy tính để điều khiển phần mềm thu âm (DAW – Digital Audio Workstation).
- Biểu diễn: Cho phép người chơi điều khiển nhiều thiết bị đàn điện (Synth, Drum Machine) cùng một lúc.
5. Các Yếu Tố Kỹ Thuật Quan Trọng Khi Chọn Đàn Điện
Khi mua bất kỳ loại đàn điện phím nào, bạn cần quan tâm đến các thông số sau:
5.1. Polyphony (Đa âm)
Đây là số lượng nốt có thể phát ra cùng một lúc. Đối với Piano Điện hay Workstation, Polyphony cao (từ $128$ nốt trở lên) là cần thiết để tránh bị mất tiếng khi dùng pedal hoặc chơi các đoạn nhạc phức tạp.
5.2. Chất lượng Bàn Phím (Key Action)
- Weighted/Hammer Action: Phím nặng, mô phỏng cơ chế búa gõ của piano cơ. Bắt buộc đối với Digital Piano dùng cho học tập.
- Semi-Weighted/Synth Action: Phím nhẹ, tốc độ phản hồi cao, phù hợp cho Synthesizer hoặc Workstation (dùng để chơi các đoạn Lead hoặc Bass nhanh).
5.3. Kết nối và Đầu ra
Đảm bảo đàn điện có đầy đủ các cổng cần thiết cho mục đích của bạn:
- USB/MIDI In/Out: Để kết nối với máy tính và các thiết bị khác.
- Line Out: Đầu ra chuyên dụng để kết nối với Amply hoặc Mixer, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.