Description
PSR-E263 | ||
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 940 mm (37”) |
Chiều cao | 106 mm (4-3/16”) | |
Độ sâu | 317 mm (12-1/2”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4.0 kg (8 lb, 13 oz) (Chưa bao gồm pin) |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 384 Voices + 16 tiếng trống/SFX kits |
Loại | Tiếng Vang | 9 Loại |
Thanh | 5 Loại | |
EQ Master | 6 Loại | |
Stereo siêu rộng | 3 Loại | |
Các chức năng | Panel Sustain | Có |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 130 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 112 (Bao gồm Chord Study: 12) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 1 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Gần 300 nốt | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Thu âm | Original File Format |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | [1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY] |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (Gần 0.2Hz Increments) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Portable Grand Button) |
Kết nối | DC IN | 12 V |
Tai nghe | Jack cắm âm thanh stereo tiêu chuẩn (Điện thoại/OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Có | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
Ampli | 2.5 W + 2.5 W | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Tiêu thụ điện | 6W (khi sử dung adaptor PA-130) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Nguồn điện | Adaptors | AC Adapter PA-130 / PA-3C hoặc tương đương, được khuyến cáo bởi Yamaha |
Batteries | 6 pin sạc alkaline 1.5V “AA” (LR6), manganese (R6) hoặc 6 pin sạc “AA” Ni-MH 1.2 (HR6) có thể sạc lại được | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Có |
Reviews
There are no reviews yet.